Ngân hàng số
Ngân hàng số là gì? Tại sao ngân hàng số đang là xu hướng hiện nay
1. Khái niệm ngân hàng số
Ngân hàng số (Digital Banking) là một hình thức ngân hàng số hóa tất cả những hoạt động và dịch vụ có thể thực hiện ở các chi nhánh ngân hàng bình thường.
Cụ thể hơn, tất cả các hoạt động và thao tác mà bạn thực hiện ở quầy giao dịch truyền thống đều được số hóa và tích hợp vào một ứng dụng ngân hàng số. Với ứng dụng này, bạn không cần tốn công di chuyển hay chờ đợi tại chi nhánh ngân hàng mà vẫn có thể thực hiện các giao dịch tài chính.
Không chỉ hoạt động của người dùng, tất cả hoạt động của ngân hàng như quản lý rủi ro, nguồn vốn, phát triển sản phẩm,… cũng được số hóa ở hình thức ngân hàng số.
Ngân hàng số sẽ số hóa mọi quy trình, giúp bạn thực hiện mọi giao dịch trên thiết bị điện tử mà không cần phải di chuyển đến phòng giao dịch.
Nhiều người thường nhầm lẫn, thậm chí đánh đồng khái niệm ngân hàng số (Digital Banking) với ngân hàng điện tử (E-Banking). Trên thực tế, ngân hàng số là bước phát triển cao hơn của ngân hàng điện tử. Digital Banking đòi hỏi cao về công nghệ bao gồm sự đổi mới trong dịch vụ tài chính, chiến lược di động, kỹ thuật số, AI, thanh toán, RegTech, dữ liệu, blockchain, API, kênh phân phối và công nghệ,…
2. Phân biệt ngân hàng số với ngân hàng trực tuyến và ngân hàng điện tử
Không chỉ gặp khó khăn khi phân biệt ngân hàng số và ngân hàng điện tử, có không ít khách hàng còn mơ hồ nếu đặt các khái niệm đó bên cạnh ngân hàng trực tuyến. Bằng cách so sánh theo 4 tiêu chí gồm khái niệm, bản chất, tính năng, phương tiện hoạt động, ưu/nhược điểm, bạn có thể hình dung và tách bạch 3 khái niệm trên.
Tiêu chí | Ngân hàng số (Digital Banking) | Ngân hàng điện tử (E-Banking) | Ngân hàng trực tuyến (Online Banking) |
Khái niệm | Là một hình thức ngân hàng số hóa tất cả những hoạt động và dịch vụ có thể thực hiện ở các chi nhánh ngân hàng bình thường. | Là loại hình dịch vụ tạo điều kiện cho khách hàng kiểm tra thông tin hoặc giao dịch bằng hình thức online với tài khoản ngân hàng. | Là một dịch vụ ngân hàng tạo điều kiện cho khách hàng sử dụng hầu hết mọi sản phẩm của ngân hàng hiện nay ở bất cứ đâu, vào bất cứ lúc nào thông qua kết nối Internet. Nó cũng bao hàm dịch vụ ngân hàng điện tử Internet Banking, Mobile Banking,… |
Bản chất | Khái niệm ngân hàng số có phạm vi rộng và toàn diện hơn ngân hàng điện tử và ngân hàng trực tuyến. | Khái niệm ngân hàng điện tử, ngân hàng trực tuyến chỉ phản ánh một phần khía cạnh của việc áp dụng số hóa trong lĩnh vực ngân hàng, không đòi hỏi phải tích hợp số hóa đối với toàn bộ hoạt động của ngân hàng. | |
Tính năng | Digital Banking có tất cả các tính năng như một ngân hàng đích thực:
|
Về bản chất, ngân hàng điện tử chỉ là một dịch vụ được tạo ra để bổ sung cho các dịch vụ trên nền tảng ngân hàng truyền thống, tập trung vào các tính năng:
|
|
Phương tiện hoạt động | Điện thoại, máy tính, laptop, ipad kết nối internet. | Điện thoại, máy tính, laptop, ipad kết nối internet. | Điện thoại, máy tính, laptop, ipad kết nối internet. |
Ưu/nhược điểm | Số hóa 100% quy trình, mọi mối quan hệ của khách hàng với ngân hàng đều được xử lý online và tự động. |
|
|
3. Tính năng của ngân hàng số
Ứng dụng ngân hàng số có thể được xem là một chi nhánh ngân hàng thu nhỏ trong chiếc điện thoại của bạn, chứa đựng nhiều tính năng hữu ích giúp đơn giản hóa mọi thao tác và giao dịch liên quan đến tài chính.
3.1. Đăng ký Online
Khách hàng đã có sẵn tài khoản tại ngân hàng có thể truy cập vào website ngân hàng đó để đăng ký tài khoản trực tuyến. Chỉ sau vài phút điền thông tin, bạn đã có ngay cho mình một tài khoản trực tuyến mà không cần căn giờ hành chính để tới quầy giao dịch.
3.2. Thanh toán
Với ngân hàng số, khách hàng dễ dàng thanh toán các chi phí như tiền điện, tiền nước, cước viễn thông, hoá đơn mua hàng,… nhanh chóng. Bạn hoàn toàn có thể thực hiện thanh toán một lần hoặc định kỳ, đồng thời, đặt lịch hẹn thanh toán hóa đơn tự động hàng tháng trên ứng dụng di động. Nhờ vậy, dù bận bịu như thế nào, bạn cũng có thể yên tâm rằng mình luôn chi trả mọi hóa đơn đúng hạn.
Việc thanh toán hoá đơn đã trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn nhiều nhờ ngân hàng số.
3.3. Chuyển khoản/Chuyển tiền 24/7
Ngân hàng số cho phép khách hàng chuyển tiền nội bộ hoặc chuyển tiền liên ngân hàng nhanh chóng, tiện lợi mọi lúc, mọi nơi.
3.4. Vay ngân hàng
Khách hàng không cần tới quầy giao dịch để làm thủ tục vay ngân hàng trên giấy tờ nữa mà thay vào đó là một vài thao tác đơn giản trên website hoặc ứng dụng của ngân hàng.
3.5. Gửi tiết kiệm
Đây là tính năng được đánh giá cao vì giúp khách hàng dễ dàng gửi hoặc rút tiền gửi trực tiếp qua ứng dụng trên thiết bị như điện thoại, laptop, ipad được kết nối Internet.
3.6. Nộp tiền vào tài khoản
Khách hàng giờ không cần mang tiền mặt tới chi nhánh ngân hàng để làm thủ tục nộp tiền vào tài khoản nữa mà chỉ cần chuyển tiền từ tài khoản khác về tài khoản của mình thông qua website, ứng dụng của ngân hàng.
3.7.Quản lý tài khoản, quản lý thẻ
Tính năng này là một giải pháp tối ưu thích hợp cho những người bận rộn có thể kiểm soát dòng tiền của mình mọi lúc, mọi nơi. Không cần đến mạng di động, chỉ cần kết nối internet, bạn hoàn toàn có thể nắm rõ lịch sử giao dịch thông qua các thông báo trên ứng dụng ngân hàng. Điều này thật sự hữu ích cho những ai đang đi du lịch hoặc công tác ở quốc gia khác cần kiểm tra biến động trong tài khoản nhưng không thể theo dõi nhờ tin nhắn SMS trên điện thoại vì khác mạng viễn thông.
Digital Banking cho phép người dùng quản lý thẻ và tài khoản dễ dàng với kết nối internet, không cần mạng di động.
Với ngân hàng số, bạn cũng có thể tiến hành khóa thẻ và đổi mật khẩu ứng dụng ngay khi nghi ngờ tài khoản của mình đang gặp nguy hiểm.
3.8. Tham gia các sản phẩm đầu tư, bảo hiểm
Sự kết hợp giữa ngân hàng và các công ty bảo hiểm đang là xu thế trong lĩnh vực tài chính hiện nay. Nói cách khác, ngân hàng sẽ trở thành đại lý phân phối các sản phẩm của một công ty bảo hiểm cho chính người dùng của ngân hàng đó. Điều này tạo điều kiện cho những khách hàng có nhu cầu về bảo hiểm tiếp cận với các sản phẩm chất lượng cao, uy tín hơn.
Ngân hàng số cũng hỗ trợ mở tài khoản giao dịch chứng khoán trực tuyến để bạn có thể tham gia đầu tư chứng khoán, hỗ trợ quản lý danh mục đầu tư chứng khoán và theo dõi sự biến động của các sàn chứng khoán,…
3.9. Quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp
Mọi giao dịch đã thực hiện đều được ghi lại trong mục tài khoản cùng số tiền hiện có, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi chi tiêu và tài sản của mình.
3.10. Khả năng bảo mật của ngân hàng số là tuyệt đối và được giám sát chặt chẽ bởi các ngân hàng
Cụ thể, để thực hiện giao dịch nào đó khách hàng phải đi qua 3 bước bảo mật của ngân hàng gồm nhập tên tài khoản chính xác, mật khẩu đã được mã hoá và mã bảo mật OTP.
Bảo mật 3 lớp giúp các giao dịch ngân hàng số trở nên an toàn hơn.
4. Lợi ích của ngân hàng số
4.1. Lợi ích đối với khách hàng
Ngân hàng số là một giải pháp giúp người dùng tiết kiệm tối đa thời gian và công sức khi giao dịch, đồng thời, bảo vệ người dùng bằng các phương thức bảo mật hiện đại:
- Người dùng có thể thực hiện tất cả các dịch vụ ngân hàng tại bất kỳ thời điểm nào và ở bất kì nơi đâu. Với những khách hàng bận rộn không có thời gian tới quầy giao dịch hoặc có lượng tiền giao dịch lớn, ngân hàng số là giải pháp hết sức cần thiết.
- Khách hàng có thể thực hiện và xác nhận các giao dịch với độ chính xác cao, nhanh chóng. Ngay sau khi giao dịch hoàn thành, website hoặc ứng dụng sẽ chuyển người dùng tới một giao diện mới chứa thông tin giao dịch. Hơn nữa, những thông tin này được lưu trữ trong phần lịch sử, rất thuận lợi để khách hàng tìm lại và tra cứu.
- Tiết kiệm chi phí, thời gian cho khách hàng: Với ngân hàng truyền thống, bất kỳ ai muốn chuyển tiền, gửi tiết kiệm, đóng tiền bảo hiểm,… đều sẽ phải chờ rất lâu tại chi nhánh cho đến khi nhân viên ngân hàng gọi tới số thứ tự của mình. Bạn cũng cần phải mang theo nhiều loại giấy tờ để thực hiện giao dịch nhưng với ngân hàng số, mọi giao dịch (thường chỉ cần số điện thoại, email) trở nên đơn giản, nhanh chóng hơn bao giờ hết.
- Tăng cường bảo mật với công nghệ bảo mật 3 lớp tiên tiến, bao gồm tên đăng nhập, mật khẩu và mã số bảo mật OTP, được gửi theo dạng tin nhắn về số điện thoại riêng của khách hàng. Hệ thống ba lớp bảo mật này được sử dụng rộng rãi để đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho tài sản của khách hàng. Ngoài ra, hình thức bảo mật khác là Token cũng được áp dụng cho giao dịch thanh toán trên ứng dụng ngân hàng số.
Hệ thống bảo mật 3 lớp nâng cao tính an toàn cho tài khoản của khách hàng.
4.2. Lợi ích đối với ngân hàng
Tiết kiệm chi phí, tăng hiệu suất làm việc và khả năng cạnh tranh là những lợi ích thiết thực mà ngân hàng số đem lại cho ngân hàng:
- Giúp ngân hàng giảm chi phí vận hành: Nhờ có dịch vụ ngân hàng số, ngân hàng không cần giao dịch trực tiếp với khách hàng, nhờ đó, giảm bớt được các công đoạn giống nhau phải lặp lại trong một giao dịch.
- Tăng tốc độ giao dịch, tăng năng suất lao động: Tốc độ giao dịch được tiến hành trên ngân hàng số nhanh hơn rất nhiều so với quy trình thông thường tại các chi nhánh ngân hàng. Đồng thời, đội ngũ nhân sự sẽ được cắt giảm các công việc giấy tờ, thủ tục hành chính và vận hành phức tạp vì những tác vụ đó đã được số hoá trên hệ thống ngân hàng số.
- Tự động hóa quy trình, giảm nhân sự tại quầy giao dịch: Khi khách hàng có thể thực hiện được hầu hết các dịch vụ ngân hàng cung cấp mà không cần tới tận chi nhánh thì ngân hàng có thể cắt giảm nhân sự đồng thời hạn chế được các thao tác lỗi.
- Ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ trọn gói, sản phẩm tiện ích cho khách hàng khi liên kết với các công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, công ty tài chính khác.
- Ngân hàng số giúp ngân hàng mở rộng phạm vi hoạt động, tăng khả năng cạnh tranh: Trong thời đại 4.0, ngân hàng số đã trở thành xu hướng phát triển cần thiết giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng thêm tính cạnh tranh cho ngân hàng.
Ngân hàng số giúp các ngân hàng tiết kiệm chi phí vận hành, nhân lực,… và nâng cao hiệu suất hoạt động.
4.3. Lợi ích đối với nền kinh tế
Không chỉ tạo cơ hội cải thiện chất lượng dịch vụ, hoạt động cho ngành tài chính nói riêng, ngân hàng số còn góp phần vào thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế nói chung:
- Giảm khối lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế: Việc sử dụng ngân hàng số sẽ giúp Nhà nước tiết kiệm được chi phí in ấn, phát hành tiền mặt trên thị trường. Đồng thời, ngân hàng số còn giúp các cơ quan chức năng giải quyết được khó khăn trong khâu xác định chính xác lượng tiền mặt lưu thông trên thị trường.
- Tạo ra sự liên thông giữa các tổ chức tài chính, giúp tối ưu hoá hệ thống tài chính quốc gia.
- Giúp Nhà nước có thông tin đầy đủ và cụ thể về việc nộp thuế một cách nhanh chóng và đầy đủ: Hệ thống ngân hàng số tạo điều kiện cho mọi giao dịch nộp thuế được thực hiện nhanh gọn. Đặc biệt, thông tin giao dịch được lưu lại trên hệ thống giúp tra cứu dễ dàng.
- Là cầu nối cho một quốc gia hội nhập với nền kinh tế quốc tế, đặc biệt là kết nối với các quốc gia phát triển đã tiến tới mô hình ngân hàng số.
Digital Banking đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và hội nhập của nền kinh tế.
5. Các cấp độ chuyển đổi ngân hàng số và yêu cầu khi chuyển đổi
5.1. Các cấp độ chuyển đổi
Xét về mặt lý thuyết, chuyển đổi số gồm 3 cấp độ. Song, hầu hết các ngân hàng ở Việt Nam mới chỉ dừng lại ở cấp độ 1, chỉ có một số ngân hàng lớn đang đồng thời thực hiện cả 2 cấp độ đầu tiên:
- Cấp độ 1: Chuyển đổi một phần, số hóa quy trình, kênh phân phối hoặc sản phẩm dịch vụ.
- Cấp độ 2: Xây dựng mảng kinh doanh số riêng cho ngân hàng
- Cấp độ 3: Số hóa toàn bộ hoạt động ngân hàng
5.2. Yêu cầu để chuyển đổi và phát triển ngân hàng số
Ngân hàng số là xu thế mà hầu hết các ngân hàng đang hướng tới, nhưng quá trình này vấp phải khá nhiều rào cản. Rào cản này chủ yếu đến từ những yêu cầu khắt khe về nhân lực, công nghệ, ngân sách và pháp lý:
- Yêu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao:
-
- Ngân hàng cần có đội ngũ nhân sự đủ năng lực và kiến thức công nghệ thông tin để vận hành ngân hàng số trên nền tảng công nghệ mới. Việc thiếu đi nhân lực có chuyên môn về công nghệ thông tin sẽ là một cản trở cho việc triển khai các dự án nâng cấp ngân hàng số.
- Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cần có những nhân viên am hiểu về ngân hàng số nhằm tăng khả năng quảng bá dịch vụ và tư vấn cho khách hàng. Nhóm nhân viên này cần cởi mở, dễ dàng tiếp nhận những thay đổi, cải tiến trong cách làm việc trên môi trường số.
- Yêu cầu về công nghệ: Đa số các ngân hàng thương mại hiện nay có hệ thống ngân hàng lõi (core bank) truyền thống thiếu linh hoạt trong cấu trúc và chủ yếu hoạt động nguyên khối. Điều này dẫn đến bài toán nan giải về mặt thời gian, tiền bạc và sự phức tạp nếu muốn thay đổi hệ thống và quy trình hoạt động của các ngân hàng này.
Quá trình chuyển đổi số đòi hỏi khắt khe về nguồn nhân lực, công nghệ, ngân sách…
- Yêu cầu về ngân sách phát triển dịch vụ số hóa:
-
- Để triển khai xây dựng ngân hàng số, ngân hàng cần đầu tư một chi phí khá lớn để nghiên cứu và phát triển AI.
- Bên cạnh đó, giá trị ngân sách còn bao gồm chi phí đầu tư các dự án công nghệ thông tin, đào tạo về mô hình quản lý mới, đào tạo đội ngũ nhân viên, hỗ trợ về công nghệ,… không phải là nhỏ.
- Yêu cầu về môi trường pháp lý:
-
- Để ngân hàng triển khai 100% số hoá, xác thực người dùng và nhận diện khách hàng là hai trong những vấn đề quan trọng cần phải giải quyết. Ở mô hình giao dịch truyền thống, việc xác minh bằng chứng minh thư, ảnh, chữ ký của người đến giao dịch đã khó khăn. Với mô hình ngân hàng số, việc chuyển sang hệ thống nhận diện trên máy còn khó khăn gấp nhiều lần.
- Việc xác thực người dùng không chỉ liên quan tới công nghệ mà còn chứa đựng yếu tố pháp luật. Đây là cơ sở để khi xảy ra tranh chấp, ngân hàng có thể phân biệt rõ đúng sai thuộc về ai.
- Hiện nay, vẫn còn tồn tại một số hạn chế nhất định trong việc nhận diện khách hàng giao dịch qua ngân hàng số với chữ ký điện tử, chữ ký số và sinh trắc học, đồng thời, tiềm ẩn rủi ro mà người gánh chịu hậu quả có thể là phía ngân hàng.
Vì những yêu cầu khắt khe về nhân lực, công nghệ, ngân sách,.. nên hiện nay, tại Việt Nam chưa có nhiều ngân hàng số đích thực. Hầu hết mới chỉ dừng lại ở việc cung cấp các dịch vụ số. Một số sản phẩm là cốt lõi của ngân hàng nhưng vẫn đang trong quá trình số hóa, chưa cung cấp được dịch vụ tới khách hàng.